Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spring roll


noun
minced vegetables and meat wrapped in a pancake and fried
Syn:
egg roll
Regions:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Hypernyms:
dish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.