Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
springtail


noun
any of numerous minute wingless primitive insects possessing a special abdominal appendage that allows the characteristic nearly perpetual springing pattern;
found in soil rich in organic debris or on the surface of snow or water
Syn:
collembolan
Hypernyms:
insect
Member Holonyms:
Collembola, order Collembola


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.