Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprocket



noun
1. roller that has teeth on the rims to pull film or paper through
Hypernyms:
roller
Part Holonyms:
camera, photographic camera
2. thin wheel with teeth that engage with a chain
Syn:
sprocket wheel
Hypernyms:
wheel
Part Holonyms:
bicycle, bike, wheel, cycle
3. tooth on the rim of gear wheel
Syn:
cog
Derivationally related forms:
cog (for: cog)
Hypernyms:
tooth
Part Holonyms:
gear, gear wheel, geared wheel, cogwheel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.