Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sputum


noun
expectorated matter;
saliva mixed with discharges from the respiratory passages;
in ancient and medieval physiology it was believed to cause sluggishness
Syn:
phlegm
Derivationally related forms:
phlegmy (for: phlegm)
Hypernyms:
mucus, mucous secretion

Related search result for "sputum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sputum"
    septum sputum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.