Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squalling


adjective
characterized by short periods of noisy commotion (Freq. 1)
- a home life that has been extraordinarily squally
Syn:
squally
Similar to:
unquiet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.