Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squeak by


verb
1. manage one's existence barely
- I guess I can squeeze by on this lousy salary
Syn:
scrape along, scrape by, scratch along, squeeze by, rub along
Hypernyms:
cope, get by, make out, make do, contend,
grapple, deal, manage
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. escape
- She squeaked by me
Syn:
squeak through
Hypernyms:
pass, go through, go across
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.