Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squeeze for


verb
squeeze someone for money, information, etc.
Hypernyms:
coerce, hale, squeeze, pressure, force
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.