Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stagy


adjective
having characteristics of the stage especially an artificial and mannered quality
- stagy heroics
Syn:
stagey
Similar to:
theatrical
Derivationally related forms:
stage (for: stagey), stage, staginess

Related search result for "stagy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.