Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stakes


noun
the money risked on a gamble
Syn:
stake, bet, wager
Derivationally related forms:
wager (for: wager), bet (for: bet), stake (for: stake)
Hypernyms:
gamble
Hyponyms:
pot, jackpot, kitty, ante, pool
Part Holonyms:
pool


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.