Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stamp collector


noun
a collector and student of postage stamps
Syn:
philatelist
Derivationally related forms:
philately (for: philatelist)
Hypernyms:
collector, aggregator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.