Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
standstill


noun
1. a situation in which no progress can be made or no advancement is possible (Freq. 1)
- reached an impasse on the negotiations
Syn:
deadlock, dead end, impasse, stalemate
Derivationally related forms:
stand still
Hypernyms:
situation
2. an interruption of normal activity
Syn:
stand, tie-up
Derivationally related forms:
tie up (for: tie-up), stand (for: stand)
Hypernyms:
stop, halt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "standstill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.