Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stationer


noun
a merchant who sells writing materials and office supplies
Syn:
stationery seller
Hypernyms:
merchant, merchandiser

Related search result for "stationer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.