Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
statute


I - noun
an act passed by a legislative body (Freq. 5)
Syn:
legislative act
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
act, enactment
Hyponyms:
fair-trade act, Stamp Act, enabling act, enabling clause, Foreign Intelligence Surveillance Act,
FISA, ordinance, special act
Part Meronyms:
rider

II - adjective
enacted by a legislative body
- statute law
- codified written laws
Syn:
codified
Similar to:
written

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "statute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.