Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
steam engine



noun
external-combustion engine in which heat is used to raise steam which either turns a turbine or forces a piston to move up and down in a cylinder
Hypernyms:
external-combustion engine
Part Holonyms:
steam locomotive, steamer, steamship
Part Meronyms:
boiler, steam boiler, crosshead, steam chest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.