Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stickup


noun
robbery at gunpoint
Syn:
armed robbery, heist, holdup
Derivationally related forms:
stick up, hold up (for: holdup), heist (for: heist)
Hypernyms:
robbery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.