Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stiffening


noun
1. the act of becoming stiff (Freq. 1)
- stiffening his shoulders, he prepared to advance
Derivationally related forms:
stiffen
Hypernyms:
procedure, process
2. the process of becoming stiff or rigid
Syn:
rigidifying, rigidification
Derivationally related forms:
rigidify (for: rigidification), rigidify (for: rigidifying), stiffen
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
rigor mortis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.