Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
still hunt


noun
a hunt for game carried on by following it stealthily or waiting in ambush
Syn:
stalk, stalking
Derivationally related forms:
stalk (for: stalking), stalk (for: stalk)
Hypernyms:
hunt, hunting
Hyponyms:
deerstalking

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "still hunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.