Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stock split


noun
an increase in the number of outstanding shares of a corporation without changing the shareholders' equity
- they announced a two-for-one split of the common stock
Syn:
split, split up
Hypernyms:
increase, step-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.