Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stocking filler


noun
a small Christmas present included in the Christmas stocking
Syn:
stocking stuffer
Hypernyms:
Christmas present, Christmas gift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.