Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stokehole


noun
(nautical) chamber or compartment in which the furnaces of a ship are stoked or fired
Syn:
stokehold, fireroom
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
chamber

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.