Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stoker


noun
1. a laborer who tends fires (as on a coal-fired train or steamship)
Syn:
fireman
Derivationally related forms:
stoke
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
2. a mechanical device for stoking a furnace
Derivationally related forms:
stoke
Hypernyms:
mechanical device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stoker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.