Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
storage tank


noun
a large (usually metallic) vessel for holding gases or liquids
Syn:
tank
Derivationally related forms:
tank (for: tank)
Hypernyms:
vessel
Hyponyms:
aquarium, fish tank, marine museum, cistern, water tank,
gas holder, gasometer, gas tank, gasoline tank, petrol tank, reservoir,
septic tank, water heater, hot-water heater, hot-water tank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.