Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straight ticket


noun
a ballot cast by a voter who votes for all the candidates of one party
Ant:
split ticket
Hypernyms:
vote, ballot, voting, balloting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.