Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strengthener


noun
a device designed to provide additional strength
- the cardboard backing was just a strengthener
- he used gummed reinforcements to hold the page in his notebook
Syn:
reinforcement
Derivationally related forms:
reinforce (for: reinforcement), strengthen
Hypernyms:
device
Hyponyms:
backing, mount, brace, bracing, safety arch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.