Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strike up


verb
1. start playing (Freq. 4)
- The musicians struck up a tune
Syn:
sound off
Topics:
music
Hypernyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. begin
- strike up a conversation
- strike up a friendship
Hypernyms:
initiate, pioneer
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.