Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stronghold


noun
a strongly fortified defensive structure
Syn:
fastness
Hypernyms:
defensive structure, defense, defence
Hyponyms:
bastion, citadel, blockhouse, hold, keep,
donjon, dungeon, redoubt

Related search result for "stronghold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.