Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subedit


verb
edit and correct (written or printed material)
Syn:
copyread, copyedit
Derivationally related forms:
subeditor, copyreader (for: copyread)
Hypernyms:
edit, redact
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- They won't subedit the story

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subedit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.