Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subgroup


noun
1. a distinct and often subordinate group within a group (Freq. 1)
Hypernyms:
group, grouping
Hyponyms:
bench
2. (mathematics) a subset (that is not empty) of a mathematical group
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
group, mathematical group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.