Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
submarine pitch


noun
a pitch thrown sidearm instead of overhead
Syn:
submarine ball
Hypernyms:
pitch, delivery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.