Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subsection


noun
a section of a section;
a part of a part;
i.e., a part of something already divided (Freq. 12)
Syn:
subdivision
Hypernyms:
section, segment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.