Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sudatory


noun
1. a medicine that causes or increases sweating
Syn:
sudorific
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
2. a bathhouse for hot air baths or steam baths
Syn:
sudatorium
Hypernyms:
bathhouse, bagnio

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sudatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.