Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sudoku



noun
a number puzzle in which the numbers 1 through 9 must be placed into a grid of cells so that each row or column contains only one of each number
Hypernyms:
puzzle, puzzler, mystifier, teaser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.