Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sullenness


noun
1. a gloomy ill-tempered feeling
Syn:
moroseness, glumness
Derivationally related forms:
sullen, glum (for: glumness), morose (for: moroseness)
Hypernyms:
moodiness
2. a sullen moody resentful disposition
Syn:
sulkiness, moroseness, sourness
Derivationally related forms:
sour (for: sourness), morose (for: moroseness), sullen, sulky (for: sulkiness)
Hypernyms:
ill nature

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sullenness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.