Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superb



adjective
1. of surpassing excellence (Freq. 6)
- a brilliant performance
- a superb actor
Syn:
brilliant
Similar to:
superior
Derivationally related forms:
brilliancy (for: brilliant), brilliance (for: brilliant)
2. surpassingly good
- a superb meal
Similar to:
good

Related search result for "superb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.