Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supercharged


adjective
1. (of e.g. an engine) having the power increased by fitting with a supercharger
Similar to:
powered
2. fraught with great emotion
- an atmosphere charged with excitement
- an emotionally charged speech
Syn:
charged
Similar to:
emotional


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.