Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supernatant


I - noun
the clear liquid that lies above a sediment or precipitate
Hypernyms:
liquid

II - adjective
of a liquid;
floating on the surface above a sediment or precipitate (Freq. 1)
- the supernatant fat was skimmed off
Similar to:
supported
Topics:
chemistry, chemical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.