Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supinate


verb
turn (the hand or forearm) so that the back is downward or backward, or turn out (the leg)
Derivationally related forms:
supinator, supination
Hypernyms:
turn
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "supinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.