Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suspension point


noun
(usually plural) one of a series of points indicating that something has been omitted or that the sentence is incomplete
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
period, point, full stop, stop, full point

Related search result for "suspension point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.