Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swaggie


noun
an itinerant Australian laborer who carries his personal belongings in a bundle as he travels around in search of work
Syn:
swagman, swagger
Regions:
Australia, Commonwealth of Australia
Hypernyms:
itinerant, gypsy, gipsy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.