Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweetened


adjective
with sweetening added
Syn:
sugared, sweet, sweet-flavored
Similar to:
sugary
Derivationally related forms:
sweetness (for: sweet)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.