Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swing door


noun
a door that swings on a double hinge;
opens in either direction
Syn:
swinging door
Hypernyms:
door
Hyponyms:
batwing
Part Meronyms:
hinge, flexible joint, paneling, panelling, pane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.