Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sword



noun
a cutting or thrusting weapon that has a long metal blade and a hilt with a hand guard (Freq. 9)
Syn:
blade, brand, steel
Hypernyms:
weapon, arm, weapon system
Hyponyms:
backsword, broadsword, cavalry sword, saber, sabre,
cutlas, cutlass, falchion, fencing sword, rapier, tuck
Instance Hyponyms:
Excalibur
Part Meronyms:
blade, foible, forte, haft, helve,
hilt, point, tip, peak

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sword"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.