Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
syncategoreme


noun
a syncategorematic expression;
a word that cannot be used alone as a term in a logical proposition
- logical quantifiers, adverbs, prepositions, and conjunctions are called syncategoremes
Syn:
syncategorem
Ant:
categoreme, categorem (for: syncategorem)
Derivationally related forms:
syncategorematic, syncategorematic (for: syncategorem)
Hypernyms:
word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.