Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tabloid


noun
1. newspaper with half-size pages
Syn:
rag, sheet
Hypernyms:
newspaper, paper
2. sensationalist journalism
Syn:
yellow journalism, tab
Hypernyms:
journalism, news media

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tabloid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tabloid"
    tablet tabloid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.