Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tabun


noun
the first known nerve agent, synthesized by German chemists in 1936;
a highly toxic combustible liquid that is soluble in organic solvents and is used as a nerve gas in chemical warfare
Syn:
GA
Hypernyms:
organophosphate nerve agent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.