Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tail feather


noun
feather growing from the tail (uropygium) of a bird
Hypernyms:
flight feather, pinion, quill, quill feather
Hyponyms:
sickle feather


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.