Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
take into account


verb
allow or plan for a certain possibility;
concede the truth or validity of something (Freq. 12)
- I allow for this possibility
- The seamstress planned for 5% shrinkage after the first wash
Syn:
allow
Derivationally related forms:
allowable (for: allow)
Hypernyms:
calculate, estimate, reckon, count on, figure, forecast
Hyponyms:
budget for
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody to INFINITIVE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.