Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tammy


noun
1. plain-woven (often glazed) fabric of wool or wool and cotton used especially formerly for linings and garments and curtains
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
2. a woolen cap of Scottish origin
Syn:
tam, tam-o'-shanter
Hypernyms:
cap

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tammy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.