Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tamp down


verb
press down tightly
- tamp the coffee grinds in the container to make espresso
Syn:
tamp, pack
Derivationally related forms:
tamper (for: tamp), tamp (for: tamp)
Hypernyms:
compress, compact, pack together
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.