Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taster


noun
someone who samples food or drink for its quality
Syn:
taste tester, taste-tester, sampler
Derivationally related forms:
sample (for: sampler), taste
Hypernyms:
critic
Hyponyms:
wine taster

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.